Tận trên đỉnh ngọn Targon vượt lên trên cả mây mù là nơi bộ tộc Rakkor dũng mãnh sinh sống. Họ là những người tôn sùng chiến tranh và xem nó là loại hình nghệ thuật tối thượng. Họ vẫn nhớ về những cuộc Chiến Tranh Cổ Ngữ ở Runeterra và biết rằng Liên Minh Huyền Thoại chỉ có thể ngăn chặn được những làn sóng bạo lực trong một thời gian ngắn nữa mà thôi. Mỗi thành viên của bộ tộc được sinh ra đã là một chiến binh kỉ luật và dũng mãnh, họ chỉ thực sự cảm thấy thích thú khi chiến đấu với đối phương – cả Demacia và Noxus – đông hơn tối thiểu là mười lần. Những chiến binh Rakkor được huấn luyện sao cho không chỉ thuần thục các môn võ tay không, mà còn phải nhuần nhuyễn các loại vũ khí cổ truyền của bộ tộc. Những bảo vật như thế đã được truyền từ đời này sang đời khác, trong chúng lưu giữ những tính chất huyền bí của Runeterra. Những thứ vũ khí cổ truyền này hẳn nhiên vô cùng lợi hại – và chẳng có gì ngạc nhiên khi chúng đang tung hoành ngang dọc trong Liên Minh Huyền Thoại dưới bàn tay của Pantheon.
Chiến binh lạnh lùng này được xem như biểu tượng của cả bộ tộc, là hiện thân kiêu hùng của nghệ thuật chiến đấu. Pantheon cảm thấy bị xúc phạm khi Valoran lại lập ra một tổ chức để thay thế chiến tranh, tập hợp nên những kẻ được-phong-là-tướng, mà không nhắc gì đến tộc Rakkor. Được chúc phúc bởi những người đồng tộc, cầm trong tay những bảo vật của tổ tiên, anh đã hạ cố vào Liên Minh để cho cả thế giới thấy một chiến binh chân chính là như thế nào. Anh không quan tâm địch thủ là ai, và cũng chẳng quan tâm đến thanh danh và sự hào nhoáng của Liên Minh, anh chỉ sống vì những vinh quang nghiệt ngã trên chiến trường. Cho tới khi nào Pantheon còn thở, khát khao chiến đấu luôn cháy bỏng trong anh.
Ta đã hi vọng chúng có thêm viện binh.
— Pantheon, sau khi tiêu diệt một tiểu đoàn quân Noxus.
“Mang thêm một, hay một trăm chiến binh đích thựcnhư ngươi tới đây; và ta sẽ đánh một trận lưu danh sử sách tới muôn đời.”
Chiến binh vô địch mang tên Pantheon là một biểu tượng chiến tranh bất khả chiến bại trên mọi chiến trường. Anh sinh ra trong bộ tộc Rakkor, một bộ tộc của những chiến binh sinh sống trên sườn Núi Targon. Sau khi đặt chân lên đỉnh của ngọn núi khắc nghiệt này và được chọn là người xứng đáng, Pantheon trở thành hiện thân trên trần thế của vị Thượng Nhân Chiến Trận thần thánh. Mang trong mình sức mạnh vô song, anh quyết liệt truy lùng những kẻ thù của Targon, và chỉ để lại xác chết của chúng với mỗi bước chân anh đi.
Atreus là một người Rakkor trẻ tuổi và kiêu hãnh, được đặt tên theo một trong số bốn vì sao tạo thành chòm Chiến Binh trên bầu trời đêm rộng lớn – hay còn gọi là chòm Pantheon với người Rakkor. Không phải là chiến binh nhanh nhất, hay khỏe nhất trong số những chiến binh trẻ tuổi của Núi Targon; cũng không phải là người thuần thục nhất những kỹ nghệ cung thuật, kiếm thuật hay thương thuật; nhưng Atreus là người có lòng quyết tâm, ý chí cũng như khả năng chịu đựng thần thánh so với những người đồng trang lứa. Mỗi ngày, trước khi bình minh ló dạng, khi bằng hữu vẫn còn ngủ yên, anh đã bắt đầu sải bước trên những con đường đầy chông gai của Núi Targon, và cũng là người cuối cùng rời khỏi trường đấu tập khi đêm xuống, đôi tay luôn tê dại vì rèn kiếm thuật.
Giữa Atreus và một chiến binh Rakkor trẻ tuổi khác mang tên Pylas dần hình thành một sự cạnh tranh vô cùng quyết liệt. Được sinh ra trong một dòng tộc chiến binh lẫy lừng, Pylas sở hữu kỹ năng điêu luyện cũng như sự cường tráng, và rất được yêu mến. Dường như định mệnh ưu ái dành cho anh một tương lai vĩ đại, khi mà không một ai bằng tuổi Pylas có thể hạ được anh trên trường đấu. Chỉ có Atreus, người chưa bao giờ chịu đầu hàng, luôn luôn đứng dậy trở lại tiếp tục chiến đấu với anh, cho dù máu đã đổ và người đã bầm tím khắp nơi, cho dù đã bị đốn ngã hết lần này đến lần khác. Sự kiên trì này mang lại cho Atreus sự tôn trọng đến từ người thầy lão tướng của anh, nhưng cũng là sự thù ghét đến từ Pylas, người cho rằng sự bất khuất cũng Atreus là dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng đối với Pylas.
Atreus bị ghét bỏ bởi những người đồng trang lứa và phải chịu đựng đòn thù đến từ Pylas và những người đi theo anh ta; thế nhưng Atreus vượt qua tất cả với sự kiên cường của anh. Atreus giấu chuyện bị ghét bỏ với gia đình mình, vì nó sẽ chỉ khiến họ đau đớn mà thôi.
Trong một buổi tuần tra sớm vào mùa đông, cách làng của họ khoảng một ngày đường, những chiến binh trẻ và thầy của họ bắt gặp một tiền đồn của người Rakkor bị thiêu rụi. Máu nhuốm đỏ màu trắng của tuyết, và xác người nằm la liệt trên mặt đất. Họ lập tức được lệnh rút lui, nhưng đã quá muộn… kẻ thù đã bắt đầu giao chiến.
Được trang bị tận răng với giáp sắt dày và lông thú, kẻ thù xâm lược bất ngờ vùng lên tấn công từ dưới lớp tuyết dày, lưỡi rìu của chúng ánh lên thứ ánh sáng lạnh lẽo và chết chóc. Chưa một ai trong số những chiến binh trẻ đã hoàn thành thời gian huấn luyện, thủ lĩnh của đội tuần tra Rakkor râu tóc cũng không còn xanh và thời hoàng kim cũng đã qua từ rất lâu; nhưng với mỗi mạng sống của họ, kẻ thù vẫn phải trả giá bằng rất nhiều sinh mạng của chúng. Tuy thế, kẻ thù xâm lược, với quân số vượt trội hoàn toàn, dần dần hạ gục những chiến binh Rakkor, từng người, từng người một.
Pylas và Atreus, dựa vào nhau mà chiến đấu, là hai chiến binh Rakkor cuối cùng còn giữ được hơi thở của mình. Cả hai đều đã bị đả thương, máu của họ đã rơi xuống tuyết. Trận chiến sẽ kết thúc chỉ trong một khoảnh khắc nữa thôi, họ biết, nhưng họ cũng biết rằng phải có ai đó cảnh báo về cho dân làng. Atreus đâm thương vào cổ họng của một tên mọi rợ, và Pylas chém hạ hai tên khác, tạo ra một lỗ hổng trong vòng vây của kẻ thù chỉ trong tích tắc. Atreus bảo Pylas hãy chạy thoát trong khi anh giữ chân kẻ thù. Không thể đáp trả vì Atreus đã tiếp tục giao chiến, Pylas vùng chạy.
Atreus đã chiến đấu hết sức, nhưng khi một lưỡi rìu lớn chạm tới lồng ngực anh, Atreus ngã xuống, bất tỉnh.
Atreus tỉnh dậy, không phải ở cõi vĩnh hằng mà anh vẫn hy vọng, mà vẫn ở sườn núi nơi anh nằm xuống. Mặt trời đã lặn sau ngọn núi đằng xa, và trên người anh phủ một lớp tuyết còn tươi mới. Tuy cơ thể đã tê dại và các giác quan gần như đã mất, Atreus vẫn đứng dậy. Anh kiểm tra từng cơ thể những người đồng đội Rakkor đang nằm đó, nhưng không còn ai sống sót. Tệ hơn nữa, Pylas ngã xuống cách đó không xa, một lưỡi rìu ném găm sâu vào tấm lưng. Người làng vẫn chưa biết chuyện.
Nửa bò nửa lết tới chỗ Pylas, Atreus nhận ra địch thủ ngày nào vẫn còn thoi thóp, nhưng đã trọng thương. Vác người đồng đội lên vai, Atreus bắt đầu hành trình dường như dài vô tận trở về nhà. Ba ngày sau, Atreus đặt chân tới cửa làng, rồi mới tự cho phép mình được gục xuống.
Atreus tỉnh dậy một lần nữa và thấy Pylas đang ở cạnh mình, vết thương của anh ta đã được khâu lại, băng bó và chữa trị. Tuy an lòng vì làng mình vẫn chưa bị tấn công, Atreus cũng rất bất ngờ khi biết những trưởng lão Rakkor và Solari đã không phái đội Ra-Horak đi truy lùng những kẻ xâm lăng, thay vào đó, họ quyết định án binh để phòng thủ trước những đợt tấn công có thể tới.
Những tháng ngày sau đó, Atreus và Pylas trở thành chiến hữu. Quên đi những thù hằn trước kia, họ tiếp tục rèn luyện với một mục đích cũng như sức mạnh mới. Cùng lúc đó, Atreus càng ngày càng phẫn nộ với hội Solari. Đối với anh, cách tốt nhất để bảo vệ bộ tộc là Rakkor là trực tiếp săn lùng và tiêu diệt những thế lực thù địch. Ngược lại, thủ lĩnh mới của những chiến binh Solari, Leona, cũng là một người cùng bộ tộc với Atreus, lại truyền bá một cách bảo vệ bộ tộc khác – cái cách mà theo anh là yếu đuối và thụ động.
Như mọi người Rakkor trẻ tuổi khác, Atreus và Pylas lớn lên cùng với những câu chuyện về những anh hùng lỗi lạc đã đặt chân lên đỉnh Núi Targon và được ban cho sức mạnh vĩ đại. Sau khi đã vượt qua những nghi thức gian nan của người Rakkor, bộ đôi này bắt đầu khổ luyện để cùng tự mình leo lên đỉnh núi. Atreus hy vọng sẽ có được sức mạnh anh cần để tự mình tìm diệt những kẻ thù của Rakkor, bởi vì có vẻ như hội đồng Solari không muốn làm vậy.
Chỉ có những kẻ mạnh nhất mới dám thử sức với đỉnh Núi Targon, và chưa đầy một trong một ngàn người đã từng nhìn thấy đích. Tuy vậy, Atreus và Pylas vẫn tham gia vào một nhóm rất đông người đến từ nhiều ngôi làng Rakkor khác nhau quanh chân núi, và bắt đầu hành trình. Khi họ bắt đầu cất bước, mặt trăng bạc trôi qua khiến ánh mặt trời bắt đầu dần tối. Đối với một số người, đây là điềm xấu, nhưng đối với Atreus, đó chỉ là minh chứng cho thấy rằng anh đã đúng về hội đồng Solari.
Sau nhiều tuần leo núi, số người còn lại trong nhóm đã vơi nửa. Kẻ thì bỏ cuộc trở về làng, người thì bỏ lại sinh mạng cho ngọn núi – một bước chân lầm lỡ xuống khe núi sâu, một phút lơ là khi tuyết lở, hay một đêm lạnh giá đến đông cứng người. Họ đã vượt lên trên cả hàng mây, nơi bầu trời chứa đầy những ảo ảnh và hào quan lạ lùng. Thế nhưng, họ không chùn bước.
Không khí càng ngày càng loãng dần, và cái lạnh cắt sâu hơn vào da thịt, khi hành trình này của họ bắt đầu được tính bằng tháng chứ không phải bằng tuần. Có những người dừng bước để lấy lại sức, rồi không bao giờ có thể cất bước trở lại được nữa; máu thịt của họ đã đông cứng cùng đá núi. Có những người mất trí vì thiếu dưỡng khí và sức lực, buông mình xuống núi trong tuyệt vọng như những hòn đá lăn cùng tuyết lở. Từng người một, đi theo ước vọng chinh phục đỉnh núi, gục ngã trước Núi Targon, cho đến khi chỉ còn lại Pylas và Atreus.
Khi sức họ đã kiệt và tâm trí họ đã lu mờ trong giá lạnh, bộ đôi chiến binh, cuối cùng, cũng đặt chân tới đỉnh núi, chỉ để thấy xung quanh hoàn toàn là hư vô.
Không có những thành phố tráng lệ trên đỉnh núi, không có những thiên anh hùng chờ đón họ – chỉ có băng giá, chết chóc, và đá lạnh xoắn thành những hình tròn kỳ dị. Pylas gục xuống, chút sức tàn cuối cùng tan biến. Atreus gầm lên trong giận dữ.
Biết rõ rằng Pylas không còn sức để quay về, Atreus ngồi đó cùng bạn, gối đầu Pylas lên đùi anh, và chỉ biết lặng lẽ nhìn người bạn của mình trút những hơi thở cuối cùng.
Và rồi cánh cổng thiên giới bật mở. Không khí xung quanh được chiếu sáng lấp lánh như làn nước khi Atreus nhìn thấy một con đường mở ra trước mắt anh. Hào quang chói lọi, vàng như ánh nắng, tỏa hơi ấm lên khuôn mặt anh, và đằng sau ánh sáng đó dường như là một thành phố tráng lệ với những kiến trúc thần thánh và lý tưởng huy hoàng. Một bóng người đang đứng chờ Atreus, với đôi tay dang rộng.
Nước mắt trôi dài trên khuôn mặt của Atreus. Anh sẽ không bỏ lại người bạn của mình, nếu như anh không nhìn xuống và thấy Pylas đã từ trần trong tay anh, với nụ cười hạnh phúc trên môi. Atreus đứng dậy, vuốt mắt Pylas và nhẹ nhàng để người bạn của mình xuống lớp tuyết đang dần tan chảy. Anh bước tới với người dẫn đường đang chờ đợi, và cùng họ vượt qua màn sương hư ảo đến với Targon đích thực.
Nhiều tháng đã trôi qua. Nơi chân núi, họ cho rằng Atreus và Pylas cùng với đoàn người đồng hành đã không còn sống sót. Tất cả đã được an táng, nhưng điều này không có gì đáng ngạc nhiên hay bất thường cả. Trong từng thế hệ, chỉ có một người trở lại với sức mạnh của đỉnh Núi Targon.
Cũng chính vào khoảng thời gian này, một nhóm mọi rợ phương Bắc bất ngờ xuất hiện trên núi, gần một năm sau ngày chúng phục kích toán tuần tra của Atreus ở tiền đồi Rakkor. Chúng tấn công một số ngôi làng nơi hẻo lánh, giết người và cướp của, rồi đặt mục tiêu lên ngôi đền Solari trên sườn núi cao hơn. Lính gác đền bị áp đảo về quân số, nhưng họ cũng đã sẵn sàng bỏ mạng để bảo vệ những thánh tích bên trong.
Khi những kẻ xâm lăng tới gần, một cơn gió lạ xuất hiện và lớn dần, dữ dội xới tung tuyết trắng xung quanh. Mây dày tách ra để lộ hình ảnh của đỉnh Targon vĩ đại trong tâm bão. Những chiến binh ở cả hai chiến tuyến phải khó khăn lắm mới giữ vững vị trí, tay che mắt khỏi sự khắc nghiệt của cơn bão tuyết, đến cùng sự xuất hiện của thành phố thiên giới nơi đỉnh núi.
Bốn ngôi sao của chòm Pantheon sáng rực rỡ, rồi đột nhiên vụt tắt. Cùng lúc đó, ánh sáng chói lòa của một ngôi sao rơi xuất hiện từ thành phố lạ và tiến xuống trần thế.
Vì sao rơi này tiến tới ngôi đền Solari với âm thanh chói tai và tốc độ chóng mặt, khiến cho những kẻ mọi rợ phải run rẩy cầu nguyện những vị thần vô đạo của chúng. Mặt đất giữa hai phe chiến binh nổ tung khi vì sao tiếp đất, sức mạnh của vụ nổ khiến sườn núi cũng phải nứt vỡ.
Đó không phải là một vì sao. Đó là một chiến binh, khoác lên mình ánh sao trời, tay mang tấm khiên vàng sáng lấp lánh và ngọn thương huyền thoại. Từ tư thế quỳ, một đầu gối chạm mặt đất, của một chiến binh; anh đứng lên đối mặt với những kẻ dám làm ô uế vùng đất của Núi Targon – và người Rakkor nhận ra đó là Atreus… nhưng cũng không phải Atreus. Thượng Nhân Chiến Trận đã nhập vào anh, biến Atreus thành hiện thân của chiến tranh, vừa phàm trần, nhưng cũng thật thần thánh. Atreus đã trở thành vị thần của chiến trận. Atreus trở thành Pantheon.
Vị thần chiến tranh đứng thẳng dậy, đôi mắt anh cháy rực rỡ thứ ánh sáng thần linh, và chỉ vậy, kẻ thù biết rằng cái chết đã đến với chúng.
Trận chiến kết thúc chỉ trong chốc lát, không ai có thể chống lại Pantheon. Máu của kẻ xâm lăng trôi khỏi áo giáp và vũ khí của Pantheon, và chúng lại sáng lấp lánh ánh sao trời. Kẻ thù đã bị tiêu diệt, Pantheon lại cất bước và biến mất vào trong cơn bão tuyết.
Gia đình của Atreus đã an táng người con trai của họ. Tuy đã nghĩ rằng anh đã chết khi không trở lại từ hành trình lên đỉnh núi, đến bây giờ thì kết cục của Atreus đã được khẳng định. Vị Thượng Nhân Pantheon đã chiếm vị trí của nhân cách, ký ức và cảm xúc của Atreus. Cơ thể anh giờ chỉ là một vỏ bọc trống rỗng cho Thượng Nhân Chiến Trận trú ngụ, còn linh hồn của Atreus đã cùng tổ tiên của anh đến với kiếp vĩnh hằng.
Atreus không phải người đầu tiên trở thành Pantheon trên Runeterra – đã từng có những người khác, và rồi sẽ có những người khác. Họ không bất tử, họ phụ thuộc vào cơ thể phàm trần mà họ vay mượn. Họ có thể tử trận, nhưng kẻ thù của họ sẽ biết rằng điều đó không dễ dàng gì. Sự xuất hiện của Pantheon gây nhiều tranh cãi trong số những trưởng lão của hội đồng Solari, nó vừa là phước lành, vừa là lời nguyền rủa, bởi vì sự trở lại của vị Thượng Nhân Chiến Trận thường báo hiệu một thời kỳ tăm tối trong tương lai không xa…
NGỌN THƯƠNG CỦA TARGONNGỌN THƯƠNG CỦA TARGON
Một bóng người đơn độc đứng chờ đoàn tùy tùng vũ trang đầy đủ, quay lưng về phía ánh mặt trời. Áo choàng và lông vũ điểm trên mũ trụ của người này bay trong cơn gió nóng nực và khô cằn của vùng sa mạc. Ngọn thương dài đứng sừng sững bên người đó.
Đoàn tùy tùng có ba mươi chiến binh, hầu hết là lính đánh thuê – những kẻ cục cằn và hiếu chiến, mang trên người giáp da đính xích sắt, cùng kiếm, kích và nỏ chiến. Họ bước trên con đường bụi bặm cùng với những con la thồ hàng, văng những câu nói thô tục và những trò cợt nhả – nhưng tất cả dừng lại khi họ nhìn thấy chiến binh bất động trước mặt. Vị thủ lĩnh của đoàn tùy tùng, trong trang phục đen như chiến mã của hẳn, chau mày khi hắn phải dừng cả đoàn tùy tùng lại.
Bóng người trên dốc đá không hề lay động, chắn đường cả đoàn tùy tùng.
“Các người đến với sát ý.” Anh nói.
Giọng nói của anh đanh thép, và có khẩu ngữ thật kỳ lạ.
“Ta đến từ Núi. Các người sẽ không bước thêm nữa.”
Toán lính đánh thuê bắt đầu cười khẩy và chế nhạo.
“Biến đi, đồ điên.” Một tên hét lên. “Nếu không muốn bọn ta đánh dấu đường ta đi bằng đầu của ngươi trên cọc.”
“Cậu ở xa nhà quá đấy, bạn của tôi.” Vị thủ lĩnh nói. “Chúng tôi cũng đang lên núi. Không cần phải đổ máu ở đây.”
Chiến binh cô độc không nhúc nhích.
“Chúng tôi chỉ là những người hành hương, và hành trình của chúng tôi còn rất dài.” vị thủ lĩnh tiếp lời. “Ngoài ra, chúng tôi không thể quay lại nữa. Thuyền của chúng tôi đã giương buồm rồi, thấy không?” hắn nói, tay chỉ về phía sau.
Đằng sau đoàn người, chỉ chưa đầy một dặm, biển sáng lấp lánh như vẩy rồng trong ánh sáng hoàng hôn. Ba ngọn buồm vẫn còn có thể được nhìn thấy, đang dần khuất xa trong hành trình trở về của họ.
“Chúng tôi không có ác ý, hãy yên lòng.” vị thủ lĩnh tiếp tục. “Chúng tôi chỉ đi tìm trí tuệ.”
“Miệng lưỡi của người chỉ phun lời rắn độc.” Người chiến binh cô độc nói. “Ngươi đến vì máu của nhà tiên tri. Quay bước, hoặc bỏ mạng.”
Khuôn mặt của kị sĩ áo đen sa sầm lại, hắn nhún vai quay lại với những người tùy tùng của mình.
“Cứ vậy đi” hắn nói. “Kết liễu hắn.”
Trong chớp mắt, những cây nỏ được nâng lên vai và những mũi tên phủ kín tầm mắt. Tuy vậy, chiến binh cô độc không hề chùn bước, vì những mũi tên đó chẳng là gì trước tấm khiên tròn to và nặng của anh. Người chiến binh bắt đầu tiến lên.
Bước chân của người chiến binh này thật chậm rãi. Anh bước tới với ý chí kiên định, lưng vẫn quay về phía chút ánh nắng còn sót lại, và mũi thương hạ xuống hướng về phía kẻ thù. Một loạt tên khác được phóng ra. Một loạt tên nữa thất bại trước tấm khiên vững chãi.
Tay lính đánh thuê đầu tiên, một người đàn bà, xông tới tấn công, thanh kiếm cong sắc lạnh nhằm thẳng vào cổ họng người chiến binh cô độc. Cô ta bỏ mạng ngay lập tức, với mũi thương ngập sâu trong lồng ngực. Hai kẻ tiếp theo cũng gục ngã nhanh như thế khi mũi thương của anh quét một đường đỏ máu qua cổ họng của một tên, trong khi tấm khiên nặng nề đánh nứt sọ một kẻ khác.
“Tấn công!” Tay thủ lĩnh gầm lên, tay rút một khẩu súng cầu kỳ từ thắt lưng.
Một áng mây trôi qua che đi ánh mặt trời, để diện mạo của người chiến binh được chiêm ngưỡng rõ hơn trong mắt kẻ địch. Anh mang trên người giáp trụ có thiết kế cổ đại, nhưng để tay chân trần, lộ ra cơ bắp rắn chắc. Áo choàng của anh mang màu đỏ máu, nhưng chút ánh hoàng hôn phủ lên khiến nó tựa như sáng lấp lánh ánh sao. Ánh sao đó cũng rực cháy trong mắt anh, ánh mắt kiên định tới từ sau khe hở trên mũ trụ của người chiến binh.
Mỗi bước chân của người chiến binh đều thật linh hoạt, uyển chuyển như làn nước, nhưng mang lại chết chóc cho kẻ thù. Anh tấn công với tốc độ vượt trội hơn bất kỳ người phàm trần nào. Kẻ thù tiếp tục gục ngã, máu của chúng nhuốm đỏ khoảng đất sa mạc cằn cỗi. Di chuyển của anh tựa như không hề khó khăn, và bước chân tiến tới chỗ tay kị sĩ dường như không thể cản phá. Toán lính thuê tiếp tục lần lượt gục ngã. Trong chốc lát, những kẻ còn sống sót quay bước và bỏ chạy trước đối thủ vô địch này.
Tay kị sĩ nâng khẩu súng ngắn lên ngắm vào người chiến binh và siết cò. Bằng tốc độ không tưởng, anh xoay người trong khoảnh khắc, và viên đạn chỉ kịp lướt nhẹ qua mũ của anh. Buông lời thô tục, tay kị sĩ lên đạn để bắn phát thứ hai… nhưng đã quá muộn.
Tấm khiên của người chiến binh tông mạnh vào ngực tay kị sĩ, hất tung hắn khỏi yên ngựa. Lăn xuống đất trong đau đớn, tay kị sĩ bị găm xuống đất bằng bàn chân của người chiến binh trên ngực hắn.
“Ngươi là ai?” hắn rít lên qua kẽ răng.
“Ta là cái chết của ngươi.” người chiến binh lên tiếng. “Ta là Pantheon.”
Tay thủ lĩnh quay đầu nhìn thấy khẩu súng của hắn rơi cạnh đó. Hắn đưa tay với lấy nó trong vô vọng.
“Vui lên đi, phàm nhân.” Pantheon nói. “Ngươi phải cảm thấy thật vinh dự khi được chết bằng Ngọn Thương của Targon.”
Kẻ xấu số định cất tiếng, nhưng lời nói của hắn chưa tròn chữ thì mũi thương của Pantheon đã đâm sâu vào ngực của hắn. Môi hắn mấp máy trong máu đỏ, rồi cơ thể hắn bất động.
Pantheon rút ngọn thương của mình về và quay bước. Hoàng hôn đã kết thúc, và bầu trời giờ đây được soi sáng bởi vô vàn ánh sao.
Một ngôi sao băng rực lửa lướt qua trên bầu trời phía đông, sau những ngọn núi cách xa hàng trăm dặm.
Pantheon nheo mắt.
“Cũng đã đến lúc rồi.” anh nói với bóng đêm, rồi bắt đầu hành trình trở lại với Núi Targon.